DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI KHUYẾT TẬT NĂM 2014 NHẬN TRỢ GIÚP TỪ CT. SỨ VỤ HY VỌNG |
|||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ | TRỢ CÂP | |
HÀNG THÁNG |
QUÀ GS & PS |
||||
I. GIÁO XỨ VĨNH LỘC | |||||
1 | Kiều Văn Chuẩn | 1996 | Đội 14, Cần Kiệm | 100.000 | |
2 | Nguyễn Tiến Luật | 1947 | Đường Hồng, T. Đa | 100.000 | |
3 | Kiều Thúy Dùng | 2002 | Đội 14, Cần Kiệm | 100.000 | |
4 | Hoàng Văn Ơn | 1945 | Phú An, Thanh Đa | 100.000 | |
5 | Nguyễn Đắc Nam | 2003 | Phú An, Thanh Đa | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Mai | 2009 | Thạch Xá, Thạch Thất | 100.000 | |
7 | Kiều Văn Cơ | 1989 | Cần Kiệm | 100.000 | |
8 | Hoàng Văn Hiến | 1998 | Vĩnh Lộc – Hà Nội | 100.000 | |
9 | Hoàng Văn Thành | 1967 | Thạch Thất – Hà Nội | 100.000 | |
10 | Nguyễn Văn Hùng | 1981 | Táo Điền, Đường Hồng | 200.000 | |
11 | Phạm Văn Hóa | 1964 | Dị Nậu | 200.000 | |
12 | Nguyễn Thị Hiền | 1991 | Cần Kiệm | 200.000 | |
13 | Nguyễn Văn Tuyên | 1985 | Cần Kiệm | 200.000 | |
14 | Kiều Thị Ất | 1946 | Cần Kiệm | 200.000 | |
15 | Phí Đình Dương | 1991 | Cần Kiệm | 200.000 | |
16 | Nguyễn Văn Cúc | 1959 | Cần Kiệm | 200.000 | |
II. GIÁO XỨ DỊ NẬU | |||||
1 | Nguyễn Huy Duyên | 1970 | Dị Nậu | 100.000 | |
2 | Phạm Văn Chính | 1969 | Dị Nậu | 100.000 | |
3 | Huy Thị Cương | 1940 | Dị Nậu | 100.000 | |
III. GIÁO XỨ ĐỒNG XA | |||||
1 | Đỗ Thị Thịnh | 1947 | Đồng Xa | 100.000 | |
2 | Lê Thị Hằng | 1990 | Đồng Xa | 100.000 | |
3 | Đỗ Phong Thuận | 2011 | Đồng Xa | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Bốn | 1958 | Đồng Xa | 100.000 | |
5 | Đỗ Thị Thanh | 1974 | Đồng Xa | 100.000 | |
6 | Đỗ Xuân Nhã | 2008 | Đồng Xa | 100.000 | |
7 | Đỗ Thị Tới | 1939 | K5- Đồng Xa | 100.000 | |
8 | Nguyễn Bình Chi | 2009 | Hàng Sen- Đồng Xa | 100.000 | |
9 | Nguyễn Văn Phong | 1966 | Hàng Sen – Đồng Xa | 100.000 | |
10 | Đào Thùy Anh | 2007 | Hàng Sen – Đồng Xa | 100.000 | |
11 | Nguyễn Xuân Tiến | 2011 | Hàng Sen- Đồng Xa | 100.000 | |
12 | Nguyễn Hữu Trắc | 1975 | Hàng Sen – Đồng Xa | 100.000 | |
13 | Đỗ Thị Thiện | 1946 | Xóm Thượng –Đồng Xa | 100.000 | |
14 | Đỗ Thị Tuyết | 1945 | Xóm Thượng – Đồng Xa | 100.000 | |
15 | Đỗ Văn Tuyến | 1947 | Đồng Xa | 200.000 | |
16 | Nguyễn Văn Châu | 1954 | Đồng Xa | 200.000 | |
17 | Nguyễn Thị Tình | 1966 | Đồng Xa | 200.000 | |
18 | *Vi Văn Tĩnh | 1959 | Đồng Xa | 200.000 | |
19 | Đỗ Xuân Huy | 1982 | Đồng Xa | 200.000 | |
20 | Nguyễn Thị Vân | 1982 | Đồng Xa | 200.000 | |
21 | Đỗ Thị Hoàn | 1954 | Đồng Xa | 200.000 | |
22 | Nguyễn Văn Hạnh | 1952 | Đồng Xa | 200.000 | |
IV. GIÁO XỨ YÊN KHOÁI | |||||
1 | Trần Thị Quỳnh Nga | 1997 | Yên Khoái | 100.000 | |
2 | Trần Bích Ngọc | 2006 | Yên Khoái | 100.000 | |
3 | Chu Thị Hiên | 1965 | Đồi Ong, Yên Khoái | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Cúc | 1999 | Thụy An, Yên Khoái | 100.000 | |
5 | Nguyễn Thị Hợi | 1959 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Luyến | 1939 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | 100.000 | |
7 | Nguyễn Thị Hạnh | 1983 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | 100.000 | |
8 | Lê Quang Sỹ | 1989 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Thiện | 1982 | Yên Khoái | 100.000 | |
V. GIÁO XỨ BẢO ÁI | |||||
1 | Lương Thị Y | 1941 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
2 | Triệu Thị Tèo | 1958 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
3 | Đào Thị Tuyết Nhi | 2001 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
4 | Bùi Thị Hương | 2006 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
5 | Phạm Văn Đăng | 1990 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
6 | Phạm Văn Tâm | 1993 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
7 | Bùi Kim Quyết | 2000 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
8 | Vũ Thị Hiên | 1943 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thành Đạt | 2009 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
10 | Nguyễn Thị Quí | 1971 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
11 | Nguyễn Xuân Dự | 1956 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
12 | Nguyễn Quang Huy | 2004 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
13 | Triệu Thị Vân | 1966 | Bảo Ái, Yên Bái | 100.000 | |
VI. GIÁO XỨ CHIÊU ỨNG | |||||
1 | Đỗ Khánh Toàn | 2011 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
2 | Đỗ Thị Lượng | 1938 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
3 | Chu Văn Hanh | 1973 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
4 | Chu Văn Lưu | 1934 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
5 | Đỗ Thị Lâm | 1938 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
6 | Đỗ Thị Sâm | 1942 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
7 | Đỗ Thị Hèo | 1948 | Sơn Cương- Thanh Ba –Phú Thọ | 100.000 | |
8 | Đỗ Gia Huy | 2012 | Thanh Ba – Phú Thọ | 100.000 | |
9 | Nguyễn Văn Anh | 1967 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
10 | Nguyễn Thị Chén | 1924 | Khu 9, Thanh Hà, Sơn Cương | 200.000 | |
11 | Nguyễn Thị Nền | 1963 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
12 | Đỗ Thị Cách | 1933 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
13 | Đỗ Thị An | 1980 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
14 | Đỗ Thị Nhung | 1996 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
15 | Đỗ Văn Tiến | 1993 | Khu 4, Chiêu Ứng | 200.000 | |
16 | Đỗ Thị Nhân | 1930 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
17 | Đỗ Văn Tiện | 1974 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
18 | Nguyễn Văn Triệu | 2001 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
19 | *Trương Thị Hòa | 1964 | Hồng Sơn | 200.000 | |
20 | Đỗ Văn Khâm | 1963 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
21 | Đỗ Thị Phục | 1929 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
22 | Đỗ Thị Khiên | 1981 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
23 | Đỗ Văn Thành | 1966 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
24 | Đỗ Thị Hiền | 1995 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
25 | Đỗ Thị Hoàn | 1979 | Xóm Đình, CƯ | 200.000 | |
26 | Ng Thị Hướng | 1990 | Ngọc Am, CƯ | 200.000 | |
27 | Nguyễn Hữu Thọ | 2000 | Ngọc Am, CƯ | 200.000 | |
28 | Đỗ Thị Sam | 1968 | Ngọc Am, CƯ | 200.000 | |
29 | Vi Thị Kiều Anh | 1996 | Ngọc Am, CƯ | 200.000 | |
30 | Đỗ Thị Hảo | 1977 | Ngọc Am, CƯ | 200.000 | |
31 | Đỗ Thị Hồng | 1957 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
32 | Đỗ Quốc Toản | 2007 | Chiêu Ứng | 200.000 | |
33 | Nguyễn Thị Vị | 1957 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
34 | Nguyễn Thị Cơ | 1965 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
35 | Nguyễn Thị Linh | 1989 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
36 | Đỗ Thị Huyền | 1987 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
37 | Đỗ Văn Truyền | 1984 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
38 | Hà Thị Thanh | 1960 | Phụng Thượng, CƯ | 200.000 | |
39 | *Vi T Thanh Ngân | 1997 | Đông Thành | 200.000 | |
40 | *Trương Thị Thủy | 1970 | Hồng Sơn | 200.000 | |
41 | *Nguyễn Thị Thúy | 1970 | Hồng Sơn | 200.000 | |
42 | Đỗ Văn Nam | 1988 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
43 | Đỗ Thị Kiều | 1975 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
44 | Nguyễn Thị Hoa | 1977 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
45 | Đỗ Thị Hiền | 1982 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
46 | Đỗ Xuân Huy | 2004 | Xóm Đình, Chiêu Ứng | 200.000 | |
VII. GIÁO XỨ HÁN ĐÀ | |||||
1 | Nguyễn Văn Tình | 1971 | Yên Bình - Hán Đà | 100.000 | |
2 | Nguyễn Khánh Huyền | 2003 | Minh Danh - Hán Đà | 100.000 | |
3 | Đỗ Quang Trung | 1940 | Minh Danh - Hán Đà | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Luyến | 1988 | Minh Danh - Hán Đà | 100.000 | |
5 | Phạm Văn Dưỡng | 1966 | Trái Văn - Hán Đà | 100.000 | |
6 | Phạm Thị Tưởng | 1974 | Đại Minh - Hán Đà | 100.000 | |
7 | Dương Thanh Trúc | 2002 | Hán Đà | 200.000 | |
8 | Đỗ Thị Ngân | 1992 | Hán Đà | 200.000 | |
9 | Nguyễn Đức Hiển | 1973 | Hán Đà | 200.000 | |
10 | Nguyễn Bá Dũng | 1986 | Minh Danh - Hán Đà | 200.000 | |
11 | Trần Quang Thoại | 1986 | Minh Danh - Hán Đà | 200.000 | |
12 | Trần Thị Thanh | 1969 | Minh Danh - Hán Đà | 200.000 | |
13 | Đỗ Văn Viên | 1996 | Minh Danh - Hán Đà | 200.000 | |
14 | Phạm Thị Tình | 1995 | Minh Danh - Hán Đà | 200.000 | |
15 | Trần Phúc Nguyện | 1994 | Đồng Danh - Hán Đà | 200.000 | |
16 | Phạm Thị Tưởng | 1974 | Đồng Danh - Hán Đà | 200.000 | |
17 | Mai Quang Lý | 1979 | Đồng Danh - Hán Đà | 200.000 | |
18 | Hoàng Văn Hạnh | 1973 | Hán Đà | 200.000 | |
19 | Phạm Thị Hoài | 1979 | Lạng Bạc - Hán Đà | 200.000 | |
20 | Nguyễn Xuân Lý | 1945 | Hán Đà | 200.000 | |
21 | Vũ Văn Tài | 1970 | Tân Lập - Hán Đà | 200.000 | |
22 | Nguyễn Văn Phú | 1970 | Tân Lập - Hán Đà | 200.000 | |
23 | Đỗ Thị Hà | 1995 | Hán Đà | 200.000 | |
24 | Phạm Thị Chiến | 1977 | Trắc Năm - Hán Đà | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Giang | 1993 | Lạng Bạc - Hán Đà | 200.000 | |
26 | Phạm Anh Tuấn | 1987 | Lạng Bạc - Hán Đà | 200.000 | |
VIII. GIÁO XỨ HOÀNG XÁ | |||||
1 | Vũ Thanh Mao | 1970 | Hang Châu, T Trạm | 100.000 | |
2 | Đinh Đức Thuận | 2011 | Thủy Trạm | 100.000 | |
3 | Nguyễn Văn Quảng | 1975 | Khu 2, Hoàng Xá | 100.000 | |
4 | Nguyễn Văn Hùng | 1968 | Khu 5, Hoàng Xá | 100.000 | |
5 | Trần Thị Hoa | 1947 | Sơn Thủy | 100.000 | |
6 | Nguyễn Văn Vũ | 1875 | K1 - Thủy Trạm | 100.000 | |
7 | Nguyễn Thị Dư | 1978 | Gò Soan, Thủy Trạm | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thị Bốn | 1956 | Tất Thắng, Thanh Sơn | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Mai Yến | 1989 | K7 Hoàng Xá | 100.000 | |
10 | Ng. Thị Như Quỳnh | 2011 | Thủy Trạm | 100.000 | |
11 | Hoàng Văn Thăng | 1994 | Khu 7, Hx | 200.000 | |
12 | Nguyễn Trần Đình | 1955 | Khu 2, Hx | 200.000 | |
13 | Nguyễn Văn Lực | 2003 | Khu 11, Hoàng Xá | 200.000 | |
14 | Đỗ Ngọc Anh | 1986 | Phù Lao | 200.000 | |
15 | Đỗ Thị Thắng | 1975 | Khu 4, Hoàng xá | 200.000 | |
16 | Nguyễn Thị Tâm | 1992 | Khu 19, Trại Sơn | 200.000 | |
17 | Nguyễn Thị Xoan | 1995 | Khu 19, Trại Sơn | 200.000 | |
18 | Nguyễn Thị Bảy | 1935 | Khu 5, Hx | 200.000 | |
19 | Nguyễn Văn Tú | 2001 | Khu 3, Hx | 200.000 | |
20 | Nguyễn Thị Cường | 1943 | Thủy Trạm | 200.000 | |
21 | Nguyễn Thị Híp | 1948 | Minh Xuân, Hx | 200.000 | |
22 | Đỗ Thị Nhung | Lương Sơn | 200.000 | ||
23 | Nguyễn Văn Thiều | 1971 | Khu 5, Hoàng Xá | 200.000 | |
24 | Nguyễn Văn Khanh | 1960 | Khu 3, Hoàng Xá | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Ghẻ | 1949 | K 1- Hoàng Xá | 200.000 | |
26 | Nguyễn Thị Doãn | 1960 | K 1- Hoàng Xá | 200.000 | |
IX. GIÁO XỨ LÀO CAI | |||||
1 | Ng Thị Thương | 1998 | Bản Sen, Lào Cai | 100.000 | |
2 | Nguyễn Văn Thiện | 1981 | Cam Đường, Lào Cai | 100.000 | |
3 | Hoàng Doãn Mai Anh | 2009 | Bắc Cường, Lào Cai | 100.000 | |
X. GIÁO XỨ PHI ĐÌNH | |||||
1 | Nguyễn Văn Lễ | 2010 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
2 | Nguyễn Thị Nhu | 1937 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
3 | Nguyễn Văn Dương | 2008 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Quang | 1958 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
5 | Phạm Văn Trọng | 1935 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1993 | Lạng Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
7 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2010 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
8 | Phan Đình Trọng | 1968 | Lạng Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Đào | 1954 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
10 | Lê Thị Hồng Trang | 2011 | Minh Hạc, Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000 | |
11 | Bùi Thị Vui | 1977 | Minh Hạc | 200.000 | |
12 | Bùi Xuân Trung | 1991 | Minh Hạc | 200.000 | |
13 | Trần Thị Trang | 1990 | Hạ Hòa | 200.000 | |
14 | Nguyễn Văn Tiến | 1997 | Lang Sơn | 200.000 | |
15 | Nguyễn Thị Kính | 1943 | Lang Sơn | 200.000 | |
16 | Lê Hồng Phong | 1985 | Lang Sơn | 200.000 | |
17 | Phùng Văn Sơn | 1992 | Lang Sơn | 200.000 | |
18 | Vũ Ngọc Quyết | 1998 | Hậu Bổng | 200.000 | |
19 | Nguyễn Thị Lợi | 1970 | Lang Sơn | 200.000 | |
20 | Nguyễn Thị Nhung | 1986 | Hà Lương | 200.000 | |
21 | Nguyễn Thị Đào | 1930 | Minh Hạc | 200.000 | |
22 | Vũ Văn Hiếu | 1989 | Hậu Bổng | 200.000 | |
23 | Nguyễn Văn Tiến | 1955 | Hậu Bổng | 200.000 | |
24 | Nguyễn Thị Đóa | 1927 | Lang Sơn | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Thịnh | 1925 | Minh Hạc | 200.000 | |
26 | Nguyễn Thị Loan | 1950 | Lang Sơn | 200.000 | |
27 | Nguyễn Thị Viên | 1976 | Minh Hạc | 200.000 | |
28 | Nguyễn Thị Phương | 1987 | Minh Hạc | 200.000 | |
29 | Nguyễn Thị Tư | 1930 | Minh Hạc | 200.000 | |
30 | Nguyễn Thị Thư | 1988 | Minh Hạc | 200.000 | |
31 | Nguyễn Thị Tiến | 1985 | Minh Hạc | 200.000 | |
32 | Nguyễn Thị An | 1989 | Minh Hạc | 200.000 | |
33 | Trần Thị Bền | 1989 | Minh Hạc | 200.000 | |
XI. GIÁO XỨ PHÚ LÂM | |||||
1 | Nguyễn Thị Trọng | 2001 | Phú Lâm - Yên Sơn - TQ | 100.000 | |
2 | Trần Thị Thành | 1935 | Phú Lâm - Yên Sơn - TQ | 100.000 | |
3 | Trần Văn Hung | 1971 | Phú Lâm - Yên Sơn - TQ | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Vững | 1956 | Phú Lâm - Yên Sơn - TQ | 100.000 | |
XII. GIÁO XỨ PHÚ NGHĨA | |||||
1 | Ngô Văn Thành | 1956 | Kiều Mộc, PN, Ba Vì | 100.000 | |
2 | Nguyễn Quang Huy | 2001 | Phú Nghĩa, Ba Vì | 100.000 | |
3 | Lê Thị Thành | 2002 | Phú Nghĩa, Ba Vì | 100.000 | |
4 | Lê Văn Chu | 2004 | Phú Nghĩa, Ba vì | 100.000 | |
5 | Lê Văn Chu | 2004 | Phú Nghĩa, Ba vì | 100.000 | |
XIII. CỘNG ĐOÀN SƠN LA | |||||
1 | Giàng A Sềnh | 2008 | La Va, Mai Yên | 100.000 | |
2 | Giàng A Thào | 1998 | La Va, Mai Yên | 100.000 | |
3 | Thào Thị Mo | 2001 | Bản Háng Trạng, Chiềng Ân | 100.000 | |
4 | Cứ A Vảng | 2000 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
5 | Cứ A Chua | 1975 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
6 | Cứ A Páo | 1971 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
7 | Sùng Thị Bala | 1930 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
8 | Sùng Thị Máy | 1940 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
9 | Doãn Thị Hường | 1991 | Chiềng Ân, Sơn La | 100.000 | |
10 | Nguyễn Thị Toan | 1953 | Sông Mã, Sơn La | 100.000 | |
11 | Trần Thị Thu Thảo | 1995 | Tiểu khu 32 – Sơn La | 100.000 | |
XIV. GIÁO XỨ TÌNH LAM | |||||
1 | Nguyễn PhươngTrinh | 2009 | Tình Lam – Hà Nội | 100.000 | |
2 | Nguyễn T Ngọc Khánh | 2009 | Mộc Hoàn - Tình Lam | 100.000 | |
3 | Nguyễn văn Giang | 1962 | Mộc Hoàn | 200.000 | |
4 | Nguyễn Thị Tuyết | 1986 | Cù Sơn | 200.000 | |
5 | Nguyễn Văn Việt | 2000 | Đồng Lư, Tình Lam | 200.000 | |
6 | Nguyễn Văn Thi | 1979 | Đại Thành. Tình Lam | 200.000 | |
7 | Nguyễn Thị Tọa | 1992 | Cát Ngòi, Tình Lam | 200.000 | |
8 | Trần Thị Hảo | 1961 | Đại Thành, Tình Lam | 200.000 | |
9 | Nguyễn Văn Chiến | 1992 | Đồng Lư | 200.000 | |
10 | Nguyễn Văn Khá | 1991 | Đồng Lư | 200.000 | |
11 | Trần Văn Hải | 1986 | Đồng Lư | 200.000 | |
12 | Nguyễn Xuân Anh | 1980 | Tình Lam | 200.000 | |
13 | Nguyễn Xuân Mạnh | 1972 | Phúc Tiến, Biên Giang | 200.000 | |
XV. GIÁO XỨ TRẠI SƠN | |||||
1 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | Bến Sơn, Trại Sơn | 100.000 | |
2 | Nguyễn Thị Vui | 1939 | Bến Sơn, Trại Sơn | 100.000 | |
3 | Phùng Thị Tơ | 1970 | Trại Sơn | 100.000 | |
4 | Phùng Thị Tơ | 1939 | Trại Sơn | 100.000 | |
5 | Bùi Thị Duyên | 1939 | Khu 15, Trại Sơn | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Xuân | 1925 | Khu 19, Trại Sơn | 100.000 | |
7 | Nguyễn Kim Châu | 1940 | Khu 15, Trại Sơn | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thị Hân | 1934 | K19 – Trại Sơn | 100.000 | |
XVI. GIÁO XỨ TUYÊN QUANG | |||||
1 | Phạm Văn Thành | 2011 | Phúc Sơn - Tuyên Qung | 200.000 | |
2 | Lê Thị Nghĩa | 1952 | Khe Côn - Ân Thịnh | 200.000 | |
3 | Phạm Thị Kính | 1964 | Khe Côn - Ân Thịnh | 200.000 | |
4 | Vũ Văn Điệp | 1981 | Khe Côn - Ân Thịnh | 200.000 | |
5 | Phạm Thị Vê | 1941 | Xuân Quang - Tuyên Quang | 200.000 | |
6 | Nguyễn Thị Hạnh | 2004 | Trường Thi - Tuyên Quang | 200.000 | |
7 | Nguyễn Thị Trừ | 1949 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
8 | Phạm Duy Tạo | 1934 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
9 | Nguyễn Duy Phương | 1953 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
10 | Nguyễn Văn Chiến | 1957 | Xuân Áng - Tuyên Quang | 200.000 | |
11 | Lê Thị Phúc | 1957 | T12, Tân Hà, Tuyên Quang | 200.000 | |
12 | Trần Thị Vui | 1995 | Hàm Yên, Tuyên Quang | 200.000 | |
13 | Bùi Minh Tuấn | 2007 | Xuân Quang - Tuyên Quang | 200.000 | |
14 | Trần Thanh Vân | 1982 | Xuân Quang - Tuyên Quang | 200.000 | |
15 | Đào Tấn Lượng | 1982 | Hàm Yên, Tuyên Quang | 200.000 | |
16 | Nguyễn Thị Thủy | 1968 | Hàm Yên, Tuyên Quang | 200.000 | |
17 | Thiều Quang Trung | 1937 | Hàm Yên, Tuyên Quang | 200.000 | |
18 | Ngô Thị Ngân | 1950 | Bình Thành - Tuyên Quang | 200.000 | |
19 | Phùng Thị Hạnh | 1981 | Bình Thành - Tuyên Quang | 200.000 | |
20 | Trần Thị Toán | 1937 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
21 | Nguyễn Thị Hương | 1952 | Bình Thành - Tuyên Quang | 200.000 | |
22 | Nguyễn Thị Tuất | 1958 | Bình Thành - Tuyên Quang | 200.000 | |
23 | Vũ Thị Hà | 1980 | Trũy Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
24 | Nguyễn Văn Tân | 1940 | Xuân Quang - Tuyên Quang | 200.000 | |
25 | Nguyễn Văn Hiền | 1917 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
26 | Trần Văn Quyên | 1970 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
27 | Vũ Việt Khánh | 2004 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
28 | Vũ Thị Liệu | 1967 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
29 | Vũ Văn Lợi | 1983 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
30 | Trịnh Thị Huệ | 1979 | K8, Kim Phú, Tuyên Quang | 200.000 | |
31 | Nguyễn Thị Hòa | 1966 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
32 | Bùi Thị Quí | 1960 | Trũng Lầu - Tuyên Quang | 200.000 | |
33 | Phan Anh Kiệt | 2009 | Trũng Lầu - Tuyên Qung | 200.000 | |
34 | Hoàng Văn Tuyên | 1948 | Khe Côn - Ân Thịnh | 200.000 | |
35 | Lương Nhật Minh | 2010 | Xuân Áng - Tuyên Quang | 200.000 | |
36 | Lương Vũ Tường An | 2011 | Xuân Áng - Tuyên Quang | 200.000 | |
37 | Nguyễn Văn Huỳnh | 1947 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
38 | Nguyễn VănThu | 1961 | Trung Môn - Ân Thịnh | 200.000 | |
39 | Cao Quyết Thắng | 1972 | Xóm 11 -Yên Sơn- TQ | 200.000 | |
40 | Đặng Thị Dần | 1962 | Phú Thịnh - Ân Thịnh | 200.000 | |
41 | Trần Thị Nhất | 1933 | Phú Thịnh - Ân Thịnh | 200.000 | |
42 | Bùi Văn Dân | 1989 | Vân Châu - An Tường - TQ | 200.000 | |
43 | Lê Thùy Chi | 2010 | Vân Châu - An Tường - TQ | 200.000 | |
44 | Đình Văn Tiến | 1994 | Vân Châu, Lưỡng Vượng- TQ | 200.000 | |
45 | Bùi Quyết Thắng | 1964 | Lưỡng Vượng - Tuyên Quang | 200.000 | |
46 | Bùi Thị Trại | 1944 | Lưỡng Vượng - Tuyên Quang | 200.000 | |
47 | Phạm Thị Thược | 1955 | Lưỡng Vượng - Tuyên Quang | 200.000 | |
48 | Nguyễn Công Định | 1946 | Trường Thi - Tuyên Quang | 200.000 | |
49 | Vũ Văn Tỵ | 1940 | Trường Thi - Tuyên Quang | 200.000 | |
50 | Vũ Thị Tuyết Minh | 1956 | Phúc Sơn - Tuyên Quang | 200.000 | |
51 | Phạm Nam Tiến | 1970 | Phúc Sơn - Tuyên Quang | 200.000 | |
52 | Vũ Đình Hà | 1989 | Khe Côn - Ân Thịnh, TQ | 200.000 | |
53 | Đinh Quang Hạnh | 1979 | Phúc Sơn - Tuyên Quang | 200.000 | |
54 | Vũ Đình Thập | 1930 | Phúc Sơn - Tuyên Quang | 200.000 | |
55 | Trần Thị Hoàn | 1934 | Phúc Sơn - Tuyên Quang | 200.000 | |
XVII. GIÁO XỨ YÊN PHÚ | |||||
1 | Mai Thị Hợi | 1971 | K7 - Văn Yên - Yên Bái | 100.000 | |
2 | Mai Thị Dậu | 1957 | K5 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
3 | Lý Văn Quảng | 2011 | K4 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
4 | Trần Quang Trường | 2011 | K6 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
5 | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 2006 | K9 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Hạnh | 2005 | K13- Yên Phú- Yên Bái | 100.000 | |
7 | Trần Đình Chiến | 2010 | K2 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thành Trung | 2010 | K13 - Yên Phú -Yên Bái | 100.000 | |
9 | Phùng Thị Ngân | 1993 | K3 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
10 | Đặng Thị Ló | 1933 | K7 - Văn Yên - Yên Bái | 100.000 | |
11 | Nguyễn Thị Huệ | 1970 | K7 - Văn Yên - Yên Bái | 100.000 | |
12 | Nguyễn Gia Khánh | 2011 | K2 - Yên Phú - Yên Bái | 100.000 | |
13 | Giuse Hoàng Văn Mùi | 54 | Yên Phú | 200.000 | |
14 | Giuse Mai Văn Tỵ | 23 | Yên Phú | 200.000 | |
15 | Nguyễn Kim Tuyển | 72 | Yên Phú | 200.000 | |
16 | Vũ Thị Hương | 45 | Yên Phú | 200.000 | |
17 | Trần Thị Mừng | 45 | Yên Phú | 200.000 | |
18 | Bùi Văn Lâm | 72 | Yên Phú | 200.000 | |
19 | Trần Văn Trọng | 62 | Yên Phú | 200.000 | |
20 | Nguyễn Văn Sâm | 55 | Yên Phú | 200.000 | |
21 | Trần Nguyên Đám | 70 | Yên Phú | 200.000 | |
22 | Nguyễn Hữu Nho | 79 | Yên Phú | 200.000 | |
23 | Nguyễn Thị Huệ | 78 | Yên Phú | 200.000 | |
24 | Giuse Triệu Văn Khuyến | Yên Phú | 200.000 | ||
25 | Nguyễn Thị Thắng | 78 | Yên Phú | 200.000 | |
26 | Triệu Thị Ngọc | 22 | Yên Phú | 200.000 | |
27 | Nguyễn Thị Tình | 43 | Yên Phú | 200.000 | |
28 | Đỗ Văn Ngọc | 70 | Yên Phú | 200.000 | |
29 | Đỗ Cao Cường | 20 | Yên Phú | 200.000 | |
30 | Hoàng Văn Thân | 55 | Yên Phú | 200.000 | |
31 | Hoàng Thị Hoa | 47 | Yên Phú | 200.000 | |
32 | Đinh Xuân Khẩn | 60 | Yên Phú | 200.000 | |
33 | Đỗ Văn Lục | 69 | Yên Phú | 200.000 | |
XVIII. GIÁO XỨ LÀNG LANG - GIA THANH | |||||
1 | Lê Thị Nguyên | 1961 | Khu 1, Gia Thanh | 100.000 | |
2 | Nguyễn Hoàng Anh | 2000 | Ban Thái, Cây Hồng | 100.000 | |
3 | Lê Thị Thoa | 1942 | Cây Sung, Cây Hồng | 100.000 | |
4 | Triệu Khắc Hồi | 1964 | Gia Thanh | 100.000 | |
5 | Nguyễn Thanh Vương | 1968 | Gia Thanh | 100.000 | |
6 | Trần Văn Khang | 2006 | Gia Thanh | 100.000 | |
7 | Mè Văn Việt | 1989 | Ban Thái, Cây Hồng | 100.000 | |
8 | Trần Thị Ngân | 1936 | Châm Nhị, Vân Đồn | 100.000 | |
9 | Đỗ Tiến Thành | 2008 | Bảo Hựu, Vân Đồn | 100.000 | |
10 | Trần Đình Thống | 1960 | Gia Thanh | 100.000 | |
11 | Triệu Quang Phục | 1975 | Gia Thanh | 100.000 | |
12 | Nguyễn Ngọc Thành | 1997 | Khu 2, xóm Vai, T.Phú | 100.000 | |
13 | Nguyễn Ngọc Thăng | 1931 | Khu 7, xóm Nưa, T.Phú | 100.000 | |
14 | Trần Trường Giang | 1985 | Khu 7, Tiên Phú | 100.000 | |
15 | Bùi Văn Cường | 1965 | Khu 4, xóm Hu, T.Phú | 100.000 | |
16 | Nguyễn Văn Chung | 1952 | Khu 7, xóm Nưa, T.Phú | 100.000 | |
17 | Nguyễn Văn Đại | 1975 | Khu 1, xóm Vai, T.Phú | 100.000 | |
18 | Đỗ Thị Linh | 2002 | Khu 5, xóm Hu, T.Phú | 100.000 | |
19 | Nguyễn Văn Sỹ | 1962 | Khu 6, xóm Nưa, T.Phú | 100.000 | |
20 | Hà Chí Phương | 1983 | Khu 6, xóm Nưa, T.Phú | 100.000 | |
21 | Phạm Văn Hưng | 2003 | Khu 5, Phú Mỹ, PN, PT | 100.000 | |
22 | Đỗ Thị Hương | 1972 | K8-Lệ Mỹ -Phú Thọ | 100.000 | |
23 | Đỗ Văn Tiền | 2005 | K5, Lệ Mỹ, Phù Ninh, PT | 100.000 | |
24 | Đỗ Văn Mạnh | 1997 | K5 - Lệ Mỹ - Phù Ninh | 100.000 | |
25 | Mè Văn Nhất | 1988 | K5 Phú Mỹ, Phù Ninh, Pt | 100.000 | |
26 | Vũ Thị Đính | 1963 | K2 ,Gia Thanh, L Lang | 100.000 | |
27 | Hà Văn Phương | 1968 | Gia Thanh – Phú Thọ | 100.000 | |
28 | Trần Văn Cư | 1947 | Gia Thanh- Phú Thọ | 100.000 | |
29 | Lê Văn Huyên | 1941 | Gia Thanh – Phú Thọ | 100.000 | |
30 | Nguyễn Thị Lượng | 1943 | Gia Thanh – Phú Thọ | 100.000 | |
31 | Nguyễn Văn Hưng | 1961 | Khu 6, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
32 | Dương Thị Phượng | 1991 | Khu 6, xã Tiên Phú | 200.000 | |
33 | Dương Thị Mãi | 1968 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
34 | Trần Văn Luyện | 1963 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
35 | Nguyễn Đình Thông | 1996 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
36 | Phạm Thị Nhung | 1989 | Khu 6, Tiên Phú | 200.000 | |
37 | Nguyễn Văn Thống | 1980 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
38 | Nguyễn Thị Phương | 1981 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
39 | Nguyễn Thị Tính | 1965 | Khu 7, xóm Nưa, TP | 200.000 | |
XIX. GIÁO XỨ HIỀN QUAN | |||||
1 | Nguyễn Thị Khiên | 1965 | K5 - Hiền Quan | 100.000 | |
2 | Đỗ Mạnh Cương | 2003 | Lũng Hiền - Hiền Quan | 100.000 | |
3 | Đỗ Thị Phương Thảo | 2012 | Lũng Hiền - Hiền Quan | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Hộ | 1930 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
5 | Nguyễn Văn Kỳ | 1970 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
6 | Dư thị Nghi | 1969 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
7 | Nguyễn văn Hữu | 1990 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
8 | Nguyễn Văn Lý | 1996 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
9 | Nguyễn văn Kim | 1950 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
10 | Nguyễn Văn Cường | 1991 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
11 | Trần Văn Bảo | 1996 | Bãi Hiền, HQ | 200.000 | |
12 | Nguyễn Văn Đoàn | 1955 | Giữa Hiền | 200.000 | |
13 | Nguyễn Văn Cao | 1950 | Giữa Hiền | 200.000 | |
14 | Đặng Văn Lợi | 1949 | Giữa Hiền | 200.000 | |
15 | Nguyễn Văn Thanh | 1955 | Giữa Hiền | 200.000 | |
16 | Đỗ thị Tình | 1990 | Lũng Hiền | 200.000 | |
17 | Đỗ Thị Vinh | 1940 | Lũng Hiền | 200.000 | |
18 | Đỗ Văn Thái | 1986 | Lũng Hiền | 200.000 | |
19 | *Nguyễn Thị Loan | 1961 | Hiền Tây | 200.000 | |
20 | *Trần Văn Đại | 1996 | Hiền Tây | 200.000 | |
21 | *Trần Văn Hà | 1974 | Hương Nha, PT | 200.000 | |
22 | *Nguyễn Văn Sang | 1952 | Giữa Hiền | 200.000 | |
23 | Nguyễn Văn Quân | 1946 | Bãi Hiền | 200.000 | |
24 | Nguyễn Ký Thuyết | 2006 | Giữa Hiền | 200.000 | |
25 | Nguyễn Văn Trường | 1975 | Giữa Hiền | 200.000 | |
26 | Nguyễn Văn Phi | 1929 | Giữa Hiền | 200.000 | |
27 | Vũ Thị Luân | 1953 | Hiền Tây | 200.000 | |
28 | Lê Văn Long | 2005 | Hiền Quan | 200.000 | |
XX. GIÁO XỨ PHƯỢNG VĨ | |||||
1 | Nguyễn Văn Năm | 1996 | Khu 11, PV | 100.000 | |
2 | Trần Thị Hường | 2001 | Khu 16, PV | 100.000 | |
3 | Ng. T Thanh Mai | 2002 | Khu 1, PV | 100.000 | |
4 | Nguyễn Ngọc Sơn | 2004 | Khu 15, PV | 100.000 | |
5 | Nguyễn Minh Luận | 1997 | Khu 16, PV | 100.000 | |
6 | Nguyễn Văn Huy | 2010 | Khu 13, PV | 100.000 | |
7 | Nguyễn Văn Tuấn | 2008 | Khu 11, PV | 100.000 | |
8 | Nguyễn Văn Tâm | 1996 | Khu 1, PV | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Hương | 2000 | Khu1, PV | 100.000 | |
10 | Nguyễn Thị Sinh | 1999 | Khu1, PV | 100.000 | |
11 | Nguyễn Văn Hữu | 1982 | PVĩ,Cẩm Khê | 100.000 | |
12 | Nguyễn Văn Tuấn | 1999 | Phượng Vĩ, PT | 100.000 | |
13 | Nguyễn Văn Cấp | 1963 | Phượng vĩ , PT | 100.000 | |
14 | Nguyễn Thị Thanh | 1982 | PV | 100.000 | |
15 | Nguyễn Văn Thông | 2010 | PV | 100.000 | |
16 | Nguyễn T Thanh Dung | 2012 | K5 – Phượng Ví | 100.000 | |
17 | Nguyễn Văn Thạch | 1995 | Phượng Vĩ | 200.000 | |
18 | Nguyễn Ngọc Tôn | 1984 | Vân Thê | 200.000 | |
19 | Trần Văn Cảnh | 1979 | Khổng Tước | 200.000 | |
20 | Nguyễn Thị Thắm | 1995 | Vân Thê | 200.000 | |
21 | Dư Thị Sáu | Phượng Vĩ | 200.000 | ||
XXI. GIÁO XỨ RO LỤC | |||||
1 | Nguyễn Văn Dần | 1970 | Đồng Thịnh, RL | 100.000 | |
2 | Đặng Quang Hợi | 1947 | Đồng Hoa, RL | 100.000 | |
3 | Phan Tiến Đức | 1947 | Hương Lung, RL | 100.000 | |
4 | *Nguyễn Thị Liên | 1998 | Đoàn Kết, TX | 100.000 | |
5 | Nguyễn Văn Huy | 1998 | Dân Chủ, TX | 100.000 | |
6 | Vũ Xuân Thịnh | 1948 | Xuân Ứng, RL | 100.000 | |
7 | Nguyễn Thị Biên | 1942 | Hương Lung, RL | 100.000 | |
8 | Phan Văn Lợi | 1964 | Đồng Hoa, RL | 100.000 | |
9 | Mai Quỳnh Hương | 2010 | Đồng Thịnh, RL | 100.000 | |
10 | Hoàng Văn Việt | 1994 | K7Tạ Xá, Cẩm Khê,PT | 100.000 | |
11 | Lê Thị Vân | 1959 | K1, Hương Lung | 100.000 | |
12 | Nguyễn Văn Thiết | 1939 | Tạ Xá, Cẩm Khê, PT | 100.000 | |
13 | Nguyễn Thị Hội | 1958 | Ro Lục – Phú Thọ | 100.000 | |
14 | Nguyễn Văn Cần | 1968 | Cẩm Khê – Phú Thọ | 100.000 | |
15 | Vũ Thị Tươi | 1961 | Cẩm Khê – Phú Thọ | 100.000 | |
16 | Vũ Thị Bích Vượng | 2002 | Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000 | |
17 | Đinh Xuân Quyền | 1991 | Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000 | |
18 | Phan Văn Quyền | 1984 | Cẩm Khê, Phú Tho. | 100.000 | |
19 | Nguyễn Văn Tĩnh | 1980 | Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000 | |
20 | Nguyễn Văn Tuệ | 1955 | Tạ Xá – CK- PT | 100.000 | |
21 | Vũ Thị Luân | 1960 | Hương Lung – CK - PT | 100.000 | |
22 | Vũ Văn Thạch | 1963 | Hương Tranh – Ro Lục | 100.000 | |
23 | Trần Tiên Thành | 2006 | Sơn Tinh – CK - PT | 100.000 | |
24 | Lương Văn Điền | 1964 | Đồng Cạn | 100.000 | |
25 | Hà Thị Ngãi | 1934 | Sơn Tình – Cẩm Khê | 100.000 | |
26 | Nguyễn Thị Nghiệp | 1952 | Ro Lục | 100.000 | |
27 | Trần Văn Kim | 1933 | Ro lục | 200.000 | |
28 | Nguyễn Văn Linh | 1986 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
29 | Nguyễn Thị Hòa | 1999 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
30 | Nguyễn Thị Hằng | 1980 | Hương Chan | 200.000 | |
31 | Nguyễn Thị Bẩy | 1930 | Ngọc Lâm | 200.000 | |
32 | Nguyễn Văn Tùng | 1980 | Hương Chan | 200.000 | |
33 | Phan Thị Huyền | 2005 | Ro lục | 200.000 | |
34 | Hoàng Minh Chính | 1958 | Sơn Tính | 200.000 | |
35 | Nguyễn Mạnh Cầm | 1975 | Sơn Tính | 200.000 | |
36 | Hoàng Văn Huynh | 1990 | Sơn Tính | 200.000 | |
37 | Hoàng Văn Thêu | 1995 | Sơn Tính | 200.000 | |
38 | Nguyễn Thị Tiến | 1998 | Sơn Tính | 200.000 | |
39 | Nguyễn Thái Học | 1970 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
40 | Nguyễn Thị Hằng | 1989 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
41 | Nguyễn Thị Ổn | 1987 | Phúc Khánh | 200.000 | |
42 | Nguyễn Thị Chiên | 1968 | Ro lục | 200.000 | |
43 | Vũ Thị Luyến | 1997 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
44 | Mai Văn Sáng | 1978 | Đồng Huệ | 200.000 | |
45 | Hoàng Thị Lanh | 1985 | Đồng Huệ | 200.000 | |
46 | Nguyễn Thị Chiên | 1988 | Đồng Huệ | 200.000 | |
47 | Mai Văn Thiêm | 1990 | Tự Do | 200.000 | |
48 | Mai Văn Thập | 1973 | Tự Do | 200.000 | |
49 | Nguyễn Thị Hạng | 1965 | Tự Do | 200.000 | |
50 | Lê Thị Nụ | 1962 | Đoàn Kết | 200.000 | |
51 | Nguyễn Văn Tú | 1997 | Liên Minh | 200.000 | |
52 | Hoàng Văn Giáp | 1987 | Liên Minh | 200.000 | |
53 | Nguyễn Văn Cường | 1990 | Phú Cường | 200.000 | |
54 | Nguyễn Thị Lành | 1988 | Phú Cường | 200.000 | |
55 | Lê Thị Xuân | 1984 | Phú Cường | 200.000 | |
56 | Mai Thị Hằng | 1990 | Phú Cường | 200.000 | |
57 | Lê Thị Thúy | 1984 | Phú Cường | 200.000 | |
58 | Hoàng Thị Mười | 1975 | Liên Minh | 200.000 | |
59 | Mai Thị Thật | 1965 | Liên Minh | 200.000 | |
60 | Nguyễn Thị Phê | 1925 | Đoàn Kết | 200.000 | |
61 | Nguyễn Thị Nhớ | 1991 | Giáp Xuân | 200.000 | |
62 | Nguyễn Thị Xuân | 1958 | Sơn Tính | 200.000 | |
63 | Nguyễn Văn Tuấn | 1989 | Đoàn Kết | 200.000 | |
64 | Nguyễn Văn Vinh | 1990 | Phú An | 200.000 | |
65 | Phan Văn Viện | 1985 | Đồng Hoa | 200.000 | |
66 | Khuất Thị Giang | 1959 | Vĩnh Hòa | 200.000 | |
67 | Phan Thị Sen | 1930 | Hương Chan | 200.000 | |
68 | Nguyễn Quốc Hùng | 1992 | Sơn Tính | 200.000 | |
69 | Nguyễn Văn Học | 1947 | Xuân An, Yên Lập | 200.000 | |
70 | *Bùi Thị Thanh | 2003 | Xuân An, Yên Lập | 200.000 | |
XXII. GIÁO XỨ SƠN TÂY & VĨNH THỌ | |||||
1 | Phạm T Kim Oanh | 1980 | Sơn Lộc | 100.000 | |
2 | Hoàng Ngọc Ánh | 2009 | Phú Châu, Vĩnh Thọ | 100.000 | |
3 | Nguyễn Thị Cận | 1945 | Mông Phụ | 200.000 | |
4 | Phùng Thị Phượng | 1947 | Sơn Đông | 200.000 | |
5 | Phùng Thị Hồng | 1983 | Sơn Trung | 200.000 | |
6 | Phùng Thị Cúc | 1927 | Sơn Đông | 200.000 | |
7 | Nguyễn Việt Triển | 1995 | Sơn Đông | 200.000 | |
8 | Hoàng Văn Long | 1992 | Sơn Đông | 200.000 | |
9 | Đỗ Thị Nhường | 1957 | Gò Re, Vĩnh Lộc | 200.000 | |
10 | Nguyễn Hồng Anh | 2004 | Sơn Đông – Sơn Lộc | 200.000 | |
XXIII. GIÁO XỨ THANH UYÊN | |||||
1 | Trần Thị Nhất | 1977 | Thanh Uyên | 100.000 | |
2 | Nguyễn Thị Hiên | 1997 | Thanh Uyên | 100.000 | |
3 | Đặng Văn Thơm | 1968 | Thanh Uyên | 100.000 | |
4 | Nguyễn Văn Hiếu | 2004 | Thanh Uyên | 100.000 | |
5 | Nguyễn Thị Chinh | 1968 | Thanh Uyên | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Vượng | 1939 | Thanh Uyên | 100.000 | |
7 | Đặng Văn Trí | 2011 | Thanh Uyên | 100.000 | |
8 | Đặng Văn Diên | 1944 | Thanh Uyên | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Vĩnh | 1920 | Thanh Uyên | 100.000 | |
10 | Nguyễn Tiến Hải | 2005 | Nội Quang | 200.000 | |
11 | Nguyễn Thị Vy | 1923 | Nội Quang, HQ | 200.000 | |
12 | Trần Văn Thi | 1960 | Thanh Uyên, HQ | 200.000 | |
13 | Dư Văn Luận | 1985 | Thanh Uyên, HQ | 200.000 | |
14 | Nguyễn Thị Hiền | 1994 | Thanh Uyên, HQ | 200.000 | |
15 | Phạm Quốc Vương | 1995 | Đồng Xuân | 200.000 | |
16 | Nguyễn Thị Thủy | 1986 | Nội Quang | 200.000 | |
17 | Ngô Thị Mùi | 1974 | Thanh Uyên | 200.000 | |
18 | Nguyễn Văn Đạt | 1974 | Xuân Quang | 200.000 | |
19 | Đỗ Văn Trọng | 1986 | Xuân Quang | 200.000 | |
20 | Ngô Văn Tiến | 1983 | Thanh Uyên | 200.000 | |
21 | Dư Văn Giu | 1970 | Thang Uyên | 200.000 | |
22 | Nguyễn Thị Vĩnh | 1920 | Thanh Uyên | 200.000 | |
23 | Đặng Văn Lâm | 1986 | Thanh Uyên | 200.000 | |
XXIV. GIÁO XỨ VÂN THÊ | |||||
1 | Vi Thị Hồng Tươi | 1998 | Bình Quân, Vân Thê | 100.000 | |
2 | Vũ Thanh Bình | 2011 | Vân Thê, Vân Thê | 100.000 | |
3 | Trương Gia Huy | 2009 | Bình Quân, Vân Thê | 100.000 | |
4 | Vi Văn Thành | 1968 | Bình Quân, Vân Thê | 100.000 | |
5 | Lê Thị Chỉ | 1942 | Xuân Sơn, Vân Thê | 200.000 | |
6 | Trịnh Văn Nam | 1987 | Trại Giữa, Vân Thê | 200.000 | |
7 | Hán Nam Thành | 2004 | Trại Giữa, Vân Thê | 200.000 | |
8 | Đàm Văn Sáng | 1945 | Trại Giữa, Vân Thê | 200.000 | |
9 | Phan Thị Toàn | 1922 | Trại Giữa, Vân Thê | 200.000 | |
10 | Vũ Thị Nhàn | 1963 | Cao Ngai, Vân Thê | 200.000 | |
11 | Bùi Đoàn Hương Giang | 2009 | Xuân Sơn, Vân Thê | 200.000 | |
12 | Nguyễn Thị Khay | 1925 | Trại Giữa, Vân Thê | 200.000 | |
XXV. HỌ GIÁO CHÀNG SƠN- XỨ VĨNH LỘC | |||||
1 | Nguyễn Văn Hải | 1961 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
2 | Nguyễn Văn Quyết | 2001 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
3 | Nguyễn Thị Phượng | 2003 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
4 | Dương Văn Hồng | 1964 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
5 | Dương Văn Long | 1960 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
6 | Nguyễn Văn Lạng | 1964 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
7 | Nguyễn Thị Bằng | 1960 | Chàng Sơn - Vĩnh Lộc | 100.000 | |
XXVI. GIÁO XỨ VĨNH QUANG | |||||
1 | Phan Văn Tiểu | 1950 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
2 | Vũ Thị Hòa | 1990 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
3 | Phạm Minh Tuyên | 1979 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Nhàn | 1972 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
5 | Nguyễn Thị Tiên | 1943 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
6 | Đặng Thị Ngoãn | 1935 | Văn Chấn - Yên Bái | 100.000 | |
7 | Vàng A Páo | 2013 | Sùng Đô - Yên Bái | 100.000 | |
8 | Cứ Tiên Phong | 2012 | Tà Lành - Văn Chấn | 100.000 | |
9 | Giàng A Lú | 2007 | Sùng Đô - Yên Bái | 100.000 | |
10 | Mùa Thị Cợ | 2005 | Ngọn Lành - Văn Chấn | 100.000 | |
11 | Nguyễn Văn Tuyến | 1979 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
12 | Trần Văn Tú | 1925 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
13 | Trần Thị Hương | 1918 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
14 | Trần Thị Mai | 1991 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
15 | Bùi Thị Đào | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | ||
16 | Nguyễn Thị Tuyên | 1909 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
17 | Trần Thái Dũng | 1978 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
18 | Đinh Văn Cương | 1992 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
19 | Nguyễn Thị Hiền | 1988 | Liên Sơn - Vĩnh Quang | 200.000 | |
20 | Trần Thị Hoa | 1981 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
21 | Trần Thị Sinh | 1976 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
22 | Nguyễn Thị Quỳnh | 1983 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
23 | Trần Văn Giống | 1952 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
24 | Phạm Thị Định | 1942 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Nhớ | 1953 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
26 | Trần Thế Tuyền | 1940 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
27 | Trần Văn Hướng | 1925 | Văn Chấn - Yên Bái | 200.000 | |
28 | Trần Thị Tuyết | 1924 | Vĩnh Quang | 200.000 | |
XXVII. GIÁO XỨ YÊN BÌNH | |||||
1 | Hoàng Văn Điệp | 1945 | Bạch Hà- Yên Bình | 100.000 | |
2 | Trần Thị Cư | 1952 | Mỹ Đức- Yên Bình | 100.000 | |
3 | Trần Xuân Thu | 1995 | Mỹ Đức- Yên Bình | 100.000 | |
4 | Trần Thị Chế | 1952 | Mỹ Đức- Yên Bình | 100.000 | |
5 | Phạm Thị Lý | 1952 | Mỹ Đức- Yên Bình | 100.000 | |
6 | *Nguyễn Thị Lệ | 1989 | Bạch Hà, YB | 200.000 | |
7 | Hoàng Văn Điệp | 1975 | Bạch Hà, YB | 200.000 | |
8 | Trần Thị Thủy | 1964 | Mỹ Đức, YB | 200.000 | |
9 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | Phúc An, YB | 200.000 | |
10 | Trần Văn Kha | 1941 | Mỹ Đức, YB | 200.000 | |
11 | Nguyễn Văn Nhân | 1947 | Mỹ Đức, YB | 200.000 | |
12 | Nguyễn Văn Lộc | 1965 | Đồng Danh, YB | 200.000 | |
13 | Phạm Thị Tưởng | 1974 | Đồng Danh, YB | 200.000 | |
14 | Nguyễn Đức Hiển | 1973 | Minh Danh, YB | 200.000 | |
15 | *Minh Thị Thu | 1990 | Phúc An, YB | 200.000 | |
16 | *Phạm Thị Minh | 1990 | Phúc An, YB | 200.000 | |
17 | Nguyễn Thị Hiên | 1953 | Cảm Nhân | 200.000 | |
18 | Trần Thị Chế | 1952 | Yên Bình | 200.000 | |
19 | Đinh Văn Liệu | 1930 | Cao Minh, YB | 200.000 | |
20 | Hoàng Văn Vinh | 1972 | Cao Minh, YB | 200.000 | |
21 | *Vũ Thị Hường | 1990 | Cao Minh, YB | 200.000 | |
22 | Mai Quang Lý | 1979 | Đồng Danh, YB | 200.000 | |
23 | Trần Phúc Nguyện | 1994 | Đồng Danh, YB | 200.000 | |
24 | Trần Văn Cơ | 1959 | Đồng Danh, YB | 200.000 | |
25 | *Nguyễn Văn Đông | 1987 | Cây Thị, YB | 200.000 | |
26 | Đặng văn Toản | 1966 | Mỹ Đức, YB | 200.000 | |
27 | Nguyễn Văn Ninh | 1992 | Mỹ Đức, YB | 200.000 | |
28 | Bùi Văn Quyết | 1938 | Vũ Linh | 200.000 | |
29 | Nguyễn văn Kiên | 1955 | Cao Minh, YB | 200.000 | |
30 | Phạm Văn Thắng | 1980 | Phúc An, YB | 200.000 | |
31 | Nguyễn Thị Ngân | 1928 | Cao Minh, YB | 200.000 | |
XXVIII. GIÁO XỨ YÊN TẬP | |||||
1 | Phan Thị Huế | 1996 | Tiên Phong, YT | 100.000 | |
2 | Trần Thị Phúc | 1974 | Yên Tập | 100.000 | |
3 | Phan Ngọc Đoàn | 1960 | Yên Tập, Cẩm Khê, Pt | 100.000 | |
4 | Đỗ Văn Minh | 2000 | Trung Thuận, YT | 100.000 | |
5 | Phan Văn Đào | 1946 | Tiên Phong, Yên Tập | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Hội | 1942 | An Phú, YT | 100.000 | |
7 | Lê Thanh Thi | 2011 | Yên Tập | 100.000 | |
8 | Hà Đức Dũng | 2010 | Yên Tập | 100.000 | |
9 | Phạm Hồng Hải | 1967 | Tiên Phong,Yên Tập | 100.000 | |
10 | Đặng Văn Quản | 1998 | An Phú, Yên Tập | 100.000 | |
11 | Nguyễn Văn Đạo | 1987 | Yên Tập | 100.000 | |
12 | Đỗ Thị Huyên | 1966 | Trung Thuận, YT | 100.000 | |
13 | Đỗ Chí Cường | Yên Tập | 100.000 | ||
14 | Hoàng Trung Đức | 1967 | Yên Tập | 100.000 | |
15 | Nguyễn Thanh Chì | 1975 | Trung Thuận, Yên Tập | 100.000 | |
16 | Nguyễn Xuân Bàng | 1980 | K2 – Yên Tập - PT | 100.000 | |
17 | Phan Thị Luyến | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
18 | Đỗ Văn Tuyến | 1992 | Yên Tập | 200.000 | |
19 | Nguyễn Thị Liên | 1981 | Bình Phú – Yên Tập | 200.000 | |
20 | Phan Thị Hồi | 1936 | Yên Tập | 200.000 | |
21 | Phan Văn Tằm | 1953 | Yên Tập | 200.000 | |
22 | Phan Thị Mầu | 1987 | Yên Tập | 200.000 | |
23 | Vũ Thị Bảy | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
24 | Nguyễn Thị Thắm | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Thu | 1995 | Tiên Phong – Yên Tập | 200.000 | |
26 | Đặng Thị Cúc | 1936 | Tiên Phong – Yên Tập | 200.000 | |
27 | Nguyễn Văn Lành | 1960 | Yên Tập | 200.000 | |
28 | Phan Tuấn Anh | 2000 | Yên Tập | 200.000 | |
29 | Đỗ Thị Hoa | 1948 | Yên Tập | 200.000 | |
30 | Nguyễn Phi Hùng | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
31 | Phan Kim Hưng | 1967 | Yên Tập | 200.000 | |
32 | Nguyễn Văn Sinh | 1984 | An Phú, Yên Tập | 200.000 | |
33 | Đỗ Văn Triển | 1952 | Yên Tập | 200.000 | |
34 | Nguyễn Thị Hà | 2005 | Yên Tập | 200.000 | |
35 | Đặng Vinh Quang | 2008 | Yên Tập | 200.000 | |
36 | Nguyễn Thị Nhi | 1971 | Yên Tập | 200.000 | |
37 | Phan Văn Uy | 1930 | Tiên Phong-Yên Tập | 200.000 | |
38 | Nguyễn Thị Chung | 1993 | Tiên Phong-Yên Tập | 200.000 | |
39 | Nguyễn Văn Khương | 1961 | Yên Tập | 200.000 | |
40 | Nguyễn Thị Huyền | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
41 | Nguyễn Tiến Huân | 1991 | Yên Tập | 200.000 | |
42 | Hoàng Ngọc Oanh | 1992 | Tiên Phong | 200.000 | |
43 | Nguyễn Văn Miến | 1963 | Tiên Phong | 200.000 | |
44 | Đỗ Văn Thử | 1950 | Yên Tập | 200.000 | |
45 | Nguyễn Văn Quất | 1933 | Yên Tập | 200.000 | |
46 | Nguyễn Thị Nhị | 1978 | Yên Tập | 200.000 | |
47 | Nguyễn Văn Khánh | 1995 | Yên Tập | 200.000 | |
48 | Nguyễn Thị Thức | 1942 | Yên Tập | 200.000 | |
49 | Phan Thị Châm | 1981 | Yên Tập | 200.000 | |
50 | Phan Thị Thật | 1960 | Yên Tập | 200.000 | |
51 | Nguyễn Văn Cư | 1975 | Yên Tập | 200.000 | |
52 | Vũ Văn Hiền | 1970 | Yên Tập | 200.000 | |
XXIX. GIÁO XỨ DƯ BA & BẰNG GIÃ | |||||
1 | Nguyễn Thị Khuyên | 1929 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
2 | Đỗ Văn Hoàn | 2009 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
3 | Nguyễn Thị Thuận | 1952 | K6- Động Lâm , CK - Phú Thọ | 200.000 | |
4 | Nguyễn Thị Bích | 1962 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
5 | Nguyễn Văn Quyết | 1954 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
6 | Chu Văn Truyền | 1971 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
7 | Phạm Quang Vũ | 2006 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
8 | Trần Thị Phương | 1989 | K6- Động Lâm, CK - Phú Thọ | 200.000 | |
9 | Nguyễn Hồng Phúc | 2002 | K7 - Xuân Xá | 200.000 | |
10 | Nguyễn Huy Hoàng | 2012 | K7 - Xuân Xá | 200.000 | |
11 | Nguyễn Thị Kính | 1965 | K10 - Sản Đảng | 200.000 | |
12 | Hoàng Văn Tuất | 1946 | K11- Sản Đáng | 200.000 | |
13 | Nguyễn Thị Loan | 1940 | K10 - Sản Đảng | 200.000 | |
14 | Lê Thị Vinh | 1956 | K10 - Sản Đảng | 200.000 | |
15 | Phạm Thị Thảo | 2000 | K10 - Sản Đảng | 200.000 | |
16 | Lê Văn Phú | 2005 | K11- Sản Đáng | 200.000 | |
17 | Lê Thị Chi | 2009 | K11- Sản Đáng | 200.000 | |
18 | Nguyễn Thị Hân | 1989 | K6- Sản Đãng | 200.000 | |
19 | Nguyễn Quốc Bình | 1950 | K6 - Xuân Yên | 200.000 | |
20 | Nguyễn Hữu Anh | 1994 | Vô Tranh - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
21 | Trần Văn Toản | 1996 | Xuân Áng - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
22 | Nguyễn Văn Tính | 1973 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
23 | Nguyễn Thị Bình | 1970 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
24 | Nguyễn Văn Nam | 1978 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
25 | Trần Huyền Trang | 1988 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
26 | Trần Hữu Tính | 1938 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
27 | Nguyễn Thị Hoàn | 1933 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
28 | Nguyễn Văn Hiện | 1952 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
29 | Nguyễn Thị Trang | 1986 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
30 | Nguyễn Văn Dũng | 1981 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
31 | Vũ Thị Năm | 1933 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
32 | Trần Thị Thường | 1929 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
33 | Nguyễn Thị Tảo | 1934 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
34 | Nguyễn Văn Thành | 1985 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
35 | Nguyễn Văn Toàn | 1988 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
36 | Nguyễn Thị Tý | 1954 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
37 | Nguyễn Văn Quân | 1978 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
38 | Nguyễn Văn Trường | 1980 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
39 | Nguyễn Thị Đắc | 1929 | Chế Lưu - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
40 | Nguyễn Thị Thậm | 1935 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
41 | Lê Văn Hưng | 1979 | Bằng Giã - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
42 | Trần Văn Toàn | 1969 | Xuân Áng - Hạ Hòa - PT | 200.000 | |
XXX. GIÁO XỨ THỦY TRẠM | |||||
1 | Nguyễn Thị Xuân | 1981 | K2, Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 200.000 | |
2 | Nguyễn Thị Nhàn | 1975 | K1, Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 200.000 | |
3 | Nguyễn Quang Trung | 1955 | K1, Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 200.000 | |
4 | Nguyễn Thị Thắm | 1956 | K1, Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 200.000 | |
5 | Dương Thị Việt | 1973 | K3, Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 200.000 | |
6 | Nguyễn Thị Thân | 1954 | Tất Thắng, Thanh Sơn | 200.000 | |
XXXI. GIÁO XỨ VÂN DU | |||||
1 | Trần Thị Tĩnh | 1958 | Vân Du, TC | 200.000 | |
2 | Trần Thị Hồng | 1976 | Vân Du, TC | 200.000 | |
3 | Lương Thị Tảo | 1955 | Vân Du, TC | 200.000 | |
4 | Phạm Văn Bằng | 1990 | Vân Du, TC | 200.000 | |
5 | Trần Thị Hằng | 1987 | Cầu Chéo, TC | 200.000 | |
6 | Trần Văn Soạn | 1953 | Lã Hoàng, TC | 200.000 | |
7 | Nguyễn Văn Tịch | 1961 | Trại Cỏ | 200.000 | |
8 | Cao Văn Công | 1947 | Trại Cỏ | 200.000 | |
9 | Trần Thị Hằng | 1954 | Trại Cỏ | 200.000 | |
10 | Cao Thị Nhàn | 1960 | Trại Cỏ | 200.000 | |
11 | Nguyễn Thị Luyến | 1982 | Trại Cỏ | 200.000 | |
12 | Nguyễn Ngọc Dương | 1985 | Trại Cỏ | 200.000 | |
13 | Trần Văn Hiệp | 2006 | Lã Hoàng | 200.000 | |
14 | Đào Minh Duy | 1994 | Trại Cỏ | 200.000 | |
15 | Nguyễn Văn Hà | 1966 | Trại Cỏ | 200.000 | |
XXXII. GIÁO XỨ TRÙ MẬT | |||||
1 | Nguyễn Văn Huệ | 1940 | Văn Lung, TM | 200.000 | |
2 | Trần Văn Thúy | 1927 | Trù Mật | 200.000 | |
3 | Trần Văn Dương | 1999 | Trù Mật | 200.000 | |
4 | Lê Thị Dũng | 1975 | Trù Mật | 200.000 | |
5 | Trần Trọng Kim | 1977 | Trù Mật | 200.000 | |
6 | Nguyễn Thị Chung | 1960 | Trù Mật | 200.000 | |
7 | Lê Văn Để | 1945 | Trù Mật | 200.000 | |
8 | Trần Đức Oanh | 1953 | Xuân Thành, TM | 200.000 | |
9 | *Phạm Thị Kim | 1960 | Hà Lộc, TM | 200.000 | |
10 | *Phạm Văn Tuấn | 1950 | Hà Lộc, TM | 200.000 | |
11 | *Mai Văn Thành | 1959 | Hà Lộc, TM | 200.000 | |
12 | Trần Thị Thoa | 1984 | Trù Mật | 200.000 | |
13 | Lê Văn Ngọc | 1999 | Trù Mật | 200.000 | |
14 | Nguyễn Văn Sầm | 1933 | Trù Mật | 200.000 | |
15 | Nguyễn Hồng Mai | 2004 | Trù Mật | 200.000 | |
16 | Trần Văn Đông | 2000 | Trù Mật | 200.000 | |
17 | Nguyễn Huy Hoàng | 2009 | Trù Mật | 200.000 | |
18 | Nguyễn Tuấn Anh | 1983 | Trù Mật | 200.000 | |
19 | Hoàng Văn Triển | 1960 | Trù Mật | 200.000 | |
20 | Lê Thị Út | 1950 | Văn Lung, TM | 200.000 | |
21 | Hoàng Phương Anh | 1989 | Văn Lung, TM | 200.000 | |
22 | Nguyễn Văn Tuyến | 1972 | Trù Mật | 200.000 | |
23 | Nguyễn Văn Thắng | 1966 | Trù Mật | 200.000 | |
24 | Lê Đức Thọ | 1984 | Trù Mật | 200.000 | |
25 | Hoàng Thị Loan | 1969 | Trù Mật | 200.000 | |
26 | Trần Thị Hợp | 1981 | Trù Mật | 200.000 | |
27 | Trần Văn Long | 1962 | Văn Lung, TM | 200.000 | |
28 | Trần Ngọc Lâm | 1965 | Trù Mật | 200.000 | |
29 | Nguyễn Thị Ngần | 1955 | Xuân Sơn, TM | 200.000 | |
30 | Lê Thị Thái | 1971 | Văn Lung, TM | 200.000 | |
XXXIII. GIÁO XỨ NGÔ XÁ | |||||
1 | Nguyễn Thị Quý | 1990 | Khu 1, Ngô Xá | 100.000 | |
2 | Nguyễn Thị Chiu | 1940 | Khu 1, Ngô Xá | 100.000 | |
3 | Nguyễn Thị Mai | 1988 | Khu 10, Ngô Xá | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Vuông | 1968 | Khu 3, Ngô Xá | 100.000 | |
5 | Nguyễn Văn Quyết | 1995 | Khu 2, Ngô Xá | 100.000 | |
6 | Nguyễn Văn Khải | 1966 | Khu 9, Ngô Xá | 100.000 | |
7 | Nguyễn Văn Tâm | 1940 | Khu 10, Ngô Xá | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thị Hoa | 1951 | Khu 4, Ngô Xá | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Lắm | 1949 | Khu 3, Ngô Xá | 100.000 | |
10 | Nguyễn Thị Huệ | 1987 | Ngô Xá | 100.000 | |
11 | Nguyễn Thị Lầu | 1952 | Ngô Xá | 100.000 | |
12 | Trần Văn Đóa | 1936 | Ngô Xá | 100.000 | |
13 | Nguyễn Thị Mai | 1993 | K9- Ngô Xá | 100.000 | |
14 | Phan Đại Hách | 1957 | Ngô Xá | 100.000 | |
15 | Trần Thị Đào | 1952 | Ngô Xá | 100.000 | |
16 | Nguyễn Thị Lực | 1937 | Ngô Xá | 100.000 | |
17 | Nguyễn Thị Mến | 1978 | Ngô Xá | 100.000 | |
18 | Nguyễn Quang Trung | 1942 | Ngô Xá | 100.000 | |
19 | Nguyễn Văn Tài | 1987 | Ngô Xá | 200.000 | |
20 | Nguyễn Thị Lý | 1956 | Ngô Xá | 200.000 | |
21 | Nguyễn Văn Nội | 1974 | Ngô Xá | 200.000 | |
22 | Nguyễn Văn Hòa | 1994 | Ngô Xá | 200.000 | |
23 | Nguyễn Thị Đào | 1990 | Ngô Xá | 200.000 | |
24 | Nguyễn Thị Hoa | 1991 | Ngô Xá | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Chức | 1960 | Ngô Xá | 200.000 | |
26 | Nguyễn Thị Lượng | 1935 | Ngô Xá | 200.000 | |
27 | Nguyễn Văn Đại | 1987 | Ngô Xá | 200.000 | |
28 | Nguyễn Văn Doanh | 1930 | Ngô Xá | 200.000 | |
29 | Nguyễn Thị Kim | 1930 | Ngô Xá | 200.000 | |
30 | Trần Văn Hiện | 1991 | Ngô Xá | 200.000 | |
31 | Nguyễn Thị Dung | 2000 | Ngô Xá | 200.000 | |
32 | Nguyễn Thị Thiện | 1982 | Ngô Xá | 200.000 | |
33 | Nguyễn Văn Đệ | 1983 | Ngô Xá | 200.000 | |
34 | *Nguyễn Văn Hiệu | 1971 | Thụy Liễu | 200.000 | |
35 | Nguyễn Văn Kiều | 1986 | Ngô Xá | 200.000 | |
36 | Nguyễn Văn Hùng | 1990 | Ngô Xá | 200.000 | |
37 | Nguyễn Văn Thịnh | 1960 | Ngô Xá | 200.000 | |
38 | Nguyễn Thị Hương | 1990 | Ngô Xá | 200.000 | |
39 | Nguyễn Thị Lan | 1979 | Ngô Xá | 200.000 | |
40 | Nguyễn Thị Sinh | 1952 | Ngô Xá | 200.000 | |
41 | Nguyễn Thị Hữu | 1960 | Ngô Xá | 200.000 | |
42 | Nguyễn Thị Hòa | 1952 | Ngô Xá | 200.000 | |
43 | Nguyễn Thị Sự | 1960 | Ngô Xá | 200.000 | |
44 | Nguyễn Thị Loan | 1998 | Thụy Liễu | 200.000 | |
45 | Nguyễn Văn Chính | 1982 | Thụy Liễu | 200.000 | |
46 | Nguyễn Văn Lộc | 2000 | Ngô Xá | 200.000 | |
XXXIV. GIÁO XỨ PHÙ LAO | |||||
1 | Nguyễn Thị Minh Hường | 2010 | Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 100.000 | |
2 | Lê Thị Hồng Phương | 1989 | Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 100.000 | |
3 | Hoàng Thị Kiểm | 1972 | Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 100.000 | |
4 | Nguyễn Thị Bồng | 1931 | K2, Thanh Thủy, Phù Lao | 100.000 | |
5 | Phạm Thị Thơm | 1960 | K8,Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 100.000 | |
6 | Nguyễn Thị Tần | 1966 | K8,Sơn Thủy, T.Thủy, PT | 100.000 | |
7 | Nguyễn Thị Cải | 1934 | Khu7, Phù Lao | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thị Bi | 1944 | Khu 6, Phù Lao | 100.000 | |
9 | Nguyễn Thị Kiều | 1934 | Sơn Thủy, Phù Lao | 100.000 | |
10 | Trần Thị Ba | 1942 | Thanh Lâm, Phù Lao | 100.000 | |
11 | Nguyễn Văn Thủy | 1935 | Khu 6, Phù Lao | 100.000 | |
12 | Lê Thị Vi | 1938 | Phù Lao | 100.000 | |
13 | Nguyễn Duy Nam | 2010 | Phù Lao | 100.000 | |
14 | Tô Ngọc Hà | 2011 | Phù Lao | 100.000 | |
15 | NguyễnThị Bính | 1947 | Thạch Khoán | 100.000 | |
16 | Nguyễn Hoàng Long | 2013 | Phù Lao | 100.000 | |
17 | Đỗ Thị Trường | 1979 | Phù Lao | 100.000 | |
18 | Chu Thị Vượng | 1956 | Sơn Cương, T.Ba, Phú Thọ | 100.000 | |
19 | Nguyễn Thị Ca | 1953 | Phù Lao, T.Thủy, PT | 100.000 | |
20 | Đinh Văn Luân | 1984 | Tất Thắng, T.Sơn, Phú Thọ | 100.000 | |
21 | Lê Thị Tâm | 1988 | Phù Lao, T.Thủy, PT | 100.000 | |
22 | Trần Ngọc Lãm | 1967 | Phù Lao, T.Thủy, PT | 100.000 | |
XXXV. GIÁO XỨ MỘ XUÂN | |||||
1 | Lý A Mùa | 1991 | Khe Nhồi, Yên Lập | 100.000 | |
2 | Mùa Thị Day | 1997 | Khe Nhồi, Yên Lập | 100.000 | |
3 | Vàng Thị Dở | 1913 | Khe Nhồi, Yên Lập | 100.000 | |
4 | *Phùng Thị Thúy | 1871 | Xuân An, yên Lập | 100.000 | |
5 | Lý A Giàng | 1949 | Khe Nhồi | 100.000 | |
6 | Vừ Thị Sua | 1941 | Khe Nhồi | 100.000 | |
7 | *Hà Văn Khánh | 1959 | Xóm Vượng, Xuân An | 100.000 | |
8 | Nguyễn Thị Nam | 1968 | Mộ Xuân | 100.000 | |
9 | Lý A Kỷ | 1987 | Khe Nhồi | 100.000 | |
10 | Lý A Vư | 1974 | Khe Nhồi | 100.000 | |
11 | Lê Thị Ngân | 1977 | Thung Bằng, Mộ Xuân | 200.000 | |
12 | Phùng Thị Dậu | 1929 | Hưng Long, Yên Lập | 200.000 | |
13 | Nguyễn Văn Lợi | 1929 | Thung Bằng, Mộ Xuân | 200.000 | |
14 | Nguyễn Thị Bình | 1995 | Hưng Long, Yên Lập | 200.000 | |
15 | *Đinh Thị Xuyên | 1994 | Hưng Long, Yên Lập | 200.000 | |
16 | Bùi Văn Việt | 1994 | Yên Lập | 200.000 | |
17 | *Đinh Thị Nhặt | 1932 | Mộ Xuân | 200.000 | |
18 | Nguyễn Thị Bính | 1950 | Đồng Cạn, Yên Tập | 200.000 | |
19 | *Phùng Thị Xuyên | 1986 | Thung Bằng | 200.000 | |
20 | Đinh Văn Chúc | 1998 | Xuân An, Yên Lập | 200.000 | |
21 | *Đinh Văn Sáu | 2000 | Xuân An, Yên Lập | 200.000 | |
22 | *Đinh Thị Bảy | 1966 | Trung Sơn | 200.000 | |
23 | Nguyễn Văn Thọ | 1969 | Trung Sơn | 200.000 | |
24 | Đỗ Thị Tĩnh | 1960 | Mộ Xuân | 200.000 | |
25 | Nguyễn Thị Huyền | 1956 | Mộ Xuân | 200.000 | |
26 | Nguyễn Văn Thao | 1946 | Mộ Xuân | 200.000 | |
27 | Lê Thị Thu | 1996 | Mộ Xuân | 200.000 | |
28 | Trần Thị Cúc | 1956 | Mộ Xuân | 200.000 | |
29 | Đỗ Văn Nam | 1972 | Mộ Xuân | 200.000 | |
30 | Lê Văn Bổ | 2000 | Mộ Xuân | 200.000 | |
31 | Đỗ Thị Thơm | 1950 | Mộ Xuân | 200.000 | |
32 | Nguyễn Thị Trọng | 1954 | Mộ Xuân | 200.000 | |
33 | Kiều Văn Bình | 1940 | Mộ Xuân | 200.000 | |
34 | Lê Thị Bình | 1963 | Mộ Xuân | 200.000 | |
35 | Lê Thị Bình | 1950 | Mộ Xuân | 200.000 | |
TỔNG CỘNG = 843 người |